Kết quả tra cứu mẫu câu của お小遣い
お
小遣
いを〜
Nài nỉ xin tiền tiêu vặt .
お
小遣
いは
無駄遣
いしないでください。
Đừng lãng phí túi tiền của bạn.
今月
のお
小遣
いもう
全部使
っちゃった。
Tôi đã tiêu hết tiền tiêu vặt trong tháng này.
真由美
がお
小遣
いをはたいて
ビーチボール
を
買
った。
Mayumi gom tiền lẻ của mình và mua một quả bóng đi biển.