Kết quả tra cứu mẫu câu của お披露目
お
披露目
の
パーティ
Tiệc lần trình diễn đầu tiên
お
披露目
に
立
ち
会
う
Tham gia xuất hiện đầu tiên trước công chúng
〜のお
披露目
で
Tại lần trình diễn đầu tiên của ~
うんざりするお
披露目
Xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng mệt nhọc .