Kết quả tra cứu mẫu câu của お日様
お
日様
が
見
られてうれしい
Cháu rất vui khi nhìn thấy ông mặt trời .
お
日様
が
明
るく
輝
いています。
Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
朝
になるとお
日様
が
上
り
夕方
にはお
日様
が
沈
むのを
見
ていました。
Cô ấy nhìn mặt trời mọc vào buổi sáng và cô ấy nhìn mặt trời lặn ởtối.
雲
の
向
こうにはお
日様
が
照
っている
Sau làn mây, ông mặt trời đang ló rạng