Kết quả tra cứu mẫu câu của お正月
お
正月
が〜だ。
Sắp đến tết rồi. .
お
正月休
みはどうするの?
Bạn dự định làm gì cho kỳ nghỉ năm mới?
お
正月
に
子供
たちにお
年玉
をやる
Cho trẻ em tiền mừng tuổi vào năm mới
お
正月
は
家族
とともに
過
ごしたい。
Tôi muốn ăn Tết cùng gia đình.