Kết quả tra cứu mẫu câu của お気に入り
お
気
に
入
りのT
シャツ
Chiếc áo phông yêu thích
お
気
に
入
りのかつらをかぶる
Đội loại tóc giả mà mình thích
お
気
に
入
りの
音楽
をかけて
車
で
帰宅
する
Vừa nghe bản nhạc yêu thích vừa lái xe về nhà
俺
のお
気
に
入
り
椅子
だぞ。
Đó là chiếc ghế mà tôi rất thích.