Kết quả tra cứu mẫu câu của お祖母さん
お
祖母
さんは
元気
そうにしていたので、
安心
した。
Bà trông vẫn khỏe nên tôi cũng yên tâm.
お
祖母
さんの
昔話
は
耳
にたこができるほど
聞
かされた。
Tôi đã nghe những câu chuyện của bà tôi thường xuyên đến nỗi tôi phát ngán về họ.
お
祖母
さんが
座布団
の
上
にちんまりとすわっていました。
Người phụ nữ lớn tuổi đang ngồi trên đệm.
お
祖母
さんに
何
かがいるかどうかと
聞
くために
電話
をします。
Tôi sẽ gọi cho bà tôi để xem bà có cần gì hay không.