Kết quả tra cứu mẫu câu của お祖父さん
お
祖父
さんがかなり
老衰
している。
Ông ngoại đã khá cao tuổi.
お
祖父
さんは
入院
にあって、
私
の
勉強
を
気
にかけている。
Trong lúc nằm viện mà ông nội vẫn lo nghĩ về việc học của tôi.
年
をとるのか、お
祖父
さんは
僕
の
名前
でも
覚
えていない。
Có lẽ vì có tuổi rồi hay sao mà ông nội không nhớ nổi tên tôi.