Kết quả tra cứu mẫu câu của お粗末
お
粗末
なものですが
私
の
自転車
を
使
って
下
さい。
Bạn có thể sử dụng xe đạp của tôi chẳng hạn như nó được.
お
粗末
なものですが、
私
の
車
を
自由
に
使
ってください。
Xe của tôi, chẳng hạn như nó, là do bạn sử dụng.
〜をお
粗末
だと
評
する
Đánh giá là thô vụng
私
たちはお
粗末
な
サービス
に
文句
を
言
った。
Chúng tôi phàn nàn về dịch vụ kém.