Kết quả tra cứu mẫu câu của お言葉
お
言葉
に
甘
えてお
借
りいたします。
Tôi sẽ mượn nó sau đó, nếu bạn nhất quyết.
お
言葉
を
心
に
銘記
いたします。
Tôi sẽ ghi nhớ những lời của bạn.
お
言葉
に
甘
えてもう
一杯頂
きます。
Nếu bạn khăng khăng tôi sẽ uống một ly khác.