Kết quả tra cứu mẫu câu của お話し中
お
話
し
中失礼
します。
Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn trong khi bạn đang nói chuyện.
お
話
し
中
すみません。
Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn trong khi bạn đang nói chuyện.
お
話
し
中
すみません
Xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại .
お
話
し
中
、ごめんなさい。
Xin lỗi vì đã làm gián đoạn bạn.