Kết quả tra cứu mẫu câu của お買い得
お
買
い
得商品
を
見
つけた。
Tôi đã tìm thấy một món hời thực sự.
この
洋服
はお
買
い
得
です。
Chiếc váy này là một món hời tốt.
この
時計
は
本当
にお
買
い
得
です。
Đồng hồ này là một món hời thực sự.
この
カーペット
は
実
にお
買
い
得
だった。
Tấm thảm này là một món hời thực sự.