Kết quả tra cứu mẫu câu của お辞儀
お
辞儀
はどうしたの。
Mũ của bạn ở đâu?
お
辞儀
の
習慣
はその
島
の
人達
に
特有
なものである。
Phong tục cúi chào là đặc biệt của người dân trên đảo.
〜お
辞儀
Cách cúi chào cứng đờ .
彼女
はお
辞儀
をしたなり
何
も
言
わずに
部屋
を
出
て
行
った。
Sau khi cúi đầu chào, cô ấy liền lặng lẽ ra khỏi phòng.