Kết quả tra cứu mẫu câu của お返し
お
返
しに
苦笑
いをされる
Phải cười cay đắng vì sự trả thù
お
返
しに
案内
してあげましょう。
Đổi lại tôi sẽ chỉ cho bạn xung quanh.
お
返
しに
彼女
に
人形
をあげた。
Tôi đã tặng lại cô ấy một con búp bê.
お
返
しに
微積分
の
ノート
を
貸
してあげるわ。
Tôi sẽ trả lại cho bạn bằng các ghi chú tính toán của tôi.