Kết quả tra cứu mẫu câu của お酒を飲む
お
酒
を
飲
む
人
はお
断
り。
Những người uống đồ uống có cồn không được phép vào.
お
酒
を
飲
むと
影響
が
出
るものだ。
Rượu sẽ có ảnh hưởng đến một người.
お
酒
を
飲
むとすぐに
赤
くなっちゃうんです。
Lúc tôi có thứ gì đó để uống, tôi đỏ bừng lên.
彼女
はお
酒
を
飲
むのをやめたので、
体重
が
減
りました。
Khi cô ấy bỏ rượu, cô ấy đã giảm được một số cân.