Kết quả tra cứu mẫu câu của お金を払う
またお
金
を
払
うなんて
彼
は
馬鹿
だ。
Nó là ngu ngốc của anh ta khi trả tiền cho nó một lần nữa.
彼女
はそのお
金
を
払
う
必要
はなかったのに。
Cô ấy không cần phải trả tiền.
小切手
は
人
にお
金
を
払
う
一
つの
方法
です。
Séc là một phương thức thanh toán tiền cho ai đó.
彼
らは
私
がそのお
金
を
払
うべきだと
主張
した。
Họ khăng khăng đòi tôi phải trả tiền.