Kết quả tra cứu mẫu câu của お電話
お
電話
くださればお
迎
えに
上
がります。
Nếu anh gọi điện thoại cho tôi thì tôi sẽ đến đón anh.
お
電話
をお
借
りしてもよろしいですか。
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?
お
電話
ありがとうございました。
Cám ơn vì đã gọi.
今晩
お
電話下
さい。
Hãy gọi cho tôi tối nay.