Kết quả tra cứu mẫu câu của かえ
卵
がかえる
前
にひよこの
数
を
数
えるな。
Không được đếm số gà con trước lúc thay đổi trứng
あわてて
荷物
をかかえて
家
に
帰
ってみたら。
Bạn nên lấy túi của bạn và nhanh chóng về nhà.
彼
はしおしおと
家
にかえった。
Anh về nhà với lòng nặng trĩu.
かれはしふんをかかえて、どうりょうにたいしてふまんをもらした。
彼は私憤を抱えて、同僚に対して不満を漏らした。