Kết quả tra cứu mẫu câu của かき消す
かき
消
す〔
大
きな
音
が
小
さな
音
を〕
Âm thanh lớn át mất âm thanh nhỏ .
かき
消
すように
姿
が
見
えなくなる
Biến mất như tan biến vào không trung
人
の
立
てる
音
をかき
消
す
Át âm thanh do ai gây nên
(
人
)の
財産
についての
雑音
をかき
消
す
Dập tắt những lời đồn đại về tài sản của ai .