Kết quả tra cứu mẫu câu của かしこまり
かしこまりました。
サラダバー
があちらにあります。
Được rồi, thưa ngài. Quầy salad ở đằng kia.
かしこまりました、それで4
ドル
50
セント
になります
Hiểu rồi ạ, cái đó bốn trăm năm mươi đô .
かしこまりました。すぐにお
持
ちいたします
Vâng. Tôi sẽ mang nó trở lại ngay .
かしこまりました。では、お
名前
をお
願
いします
Vâng ạ, thế tên ông là gì ạ?