Kết quả tra cứu mẫu câu của かずかず
数々
の
修羅場
を
何
とかくぐり
抜
ける
Tìm cách vượt qua vô số chướng ngại vật .
彼
は
数々
の
不幸
な
経験
をした。
Anh ấy đã có nhiều trải nghiệm không vui.
(
人
)の
数々
の
悪行
を
許
す
Tha thứ cho những lỗi lầm sai trái của ~ .
過去
の
不正
の
数々
を
洗
い
立
てる
Tra xét những hành vi bất chính trong quá khứ .