Kết quả tra cứu mẫu câu của かせぎ
彼
は
日
に300
ドル
もかせぐ。
Anh ta kiếm được không dưới ba trăm đô la một ngày.
彼
は1
週間
にせいぜい50
ドル
かせぐだけだ。
Nhiều nhất, anh ấy kiếm được 50 đô la một tuần.
時
を
稼
ぐ
Tranh thủ thời gian
がちがち稼ぐ
Tấtbậtkiếmtiền;
ガチガチ音機械・歯