Kết quả tra cứu mẫu câu của かみさん
かみさんが
寝
られないんだ。
Vợ tôi đang cố ngủ.
君
のかみさん
元気
?
Vợ bạn thế nào?
家
で
家事
{かじ}をするかみさん
Người vợ làm nội trợ ở nhà
この
方
が、「
真砂館
」のおかみさんの
染葉洋子
さん。
Người phụ nữ này là bà chủ của Masagokan, Yoko Someha.