Kết quả tra cứu mẫu câu của かも知れない
今日雨
かも
知
れないが、
間違
いかもしれない。
Tôi nghĩ hôm nay trời có thể mưa, nhưng tôi đã nhầm.
彼
は
幸
せでないかも
知
れない。
Anh ấy có thể không hạnh phúc.
彼女
はわれわれに
同意
するかも
知
れないし、しないかも
知
れない。
Cô ấy có thể đồng ý hoặc không đồng ý với chúng tôi.