Kết quả tra cứu mẫu câu của かろし
いつごろ
見
つかるんでしょうか?
Khoảng khi nào thì tìm được
泥棒
の〜がかかる
Bị nghi là kẻ trộm .
彼
がよくなるにはしばらくかかるだろう。
Sẽ mất một thời gian trước khi anh ấy khỏe lại.
自分
でやるにしろ、
人
に
頼
むにしろこれは
時間
がかかる。
Cho dù là tự làm hay nhờ người khác thì việc này đều tốn thời gian.