Kết quả tra cứu mẫu câu của かんぷく
彼
の
勇気
には
感服
する。
Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự dũng cảm của anh ấy.
私
は
彼
の
勇気
に
感服
する。
Tôi khâm phục lòng dũng cảm của anh ấy.
君
の
勇気
には
全
く
感服
する。
Tôi ngưỡng mộ bạn vì lòng dũng cảm của bạn.
彼女
は
ジョン
の
勇敢
さに
感服
している。
Cô ngưỡng mộ John vì sự dũng cảm của anh ấy.