Kết quả tra cứu mẫu câu của きがおおきい
彼
は
気
が
大
きい。
Anh ấy có một bản chất hào phóng.
ロシア
は
アメリカ
より
面積
が
大
きい。
Nga có quy mô lớn hơn Mỹ.
私
は
シルクロード
を
訪
れたい
気
が
大
きいにある。
Tôi có một tâm trí tốt để thăm Con đường tơ lụa.