Kết quả tra cứu mẫu câu của きっか
彼女
は
行
き
先
を
決定
できる
立場
にあった。
Cô ấy đã ở trong một vị trí để quyết định nơi để đi.
きっかり_
時
に
来
る
Đến đúng vào lúc mấy giờ
彼
は
木
を
切
るためにおのを
使
った
Anh ta đã dùng rừu để đốn củi