Kết quả tra cứu mẫu câu của きっかけ
病気
をきっかけに
酒
を
辞
めた。
Sẵn dịp bị bệnh, tôi đã bỏ rượu luôn.
口説
きのきっかけの
言葉
Những lời nói để dụ dỗ
ここへ
来
たきっかけは
何
ですか?
Điều gì đã khiến bạn đến đây?
私
の
刑期
をきっかけに
文
を
書
きました。
Tôi đã sử dụng thời hạn tù của mình như một cơ hội để viết