Kết quả tra cứu mẫu câu của きなこ
大
きな
声
でどなるな。
Đừng lớn tiếng với tôi.
生意気
な
小倅
小倅
Thằng nhóc kiêu ngạo.
利己的
な
行動
をするべきではない。
Không nên hành động một cách ích kỷ.
個人的
な
好悪
Cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính cá nhân) .