Kết quả tra cứu mẫu câu của きゃっ
子供
たちがきゃっきゃっと
遊
んでいる。
Lũ trẻ đang chơi đùa ríu rít.
ジェットコースター
でみんながきゃっきゃっと
叫
んでいた。
Mọi người đã la hét ríu rít trên tàu lượn siêu tốc.
客観性
Tính khách quan .
客観的決定因
Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan