Kết quả tra cứu mẫu câu của きゅうじょうしょう
飛行機
が
急上昇
した。
Máy bay leo dốc.
彼女
は
人気
が
急上昇
の
歌手
だ。
Cô ấy là một ca sĩ có danh tiếng đang lên rất nhanh.
彼
の
ポピュラリティー
は
急上昇
している。
Độ nổi tiếng của anh ấy đang tăng vọt.
彼女
は
歌手
として
人気急上昇中
である。
Cô ấy đang bùng nổ với tư cách là một ca sĩ.