Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của きゅうよ
休養キャンプ
きゅうようキャンプ
Trại an dưỡng.
休養室
きゅうようしつ
Phòng nghỉ
休養
きゅうよう
が
必要
ひつよう
なんですよ。
Bạn chỉ cần nghỉ ngơi thật tốt.
給与所得者
きゅうよしょとくしゃ
への
給与所得控除
きゅうよしょとくこうじょ
Khấu trừ thu nhập tiền lương trả cho những người được hưởng lương
Xem thêm