Kết quả tra cứu mẫu câu của きり
きりきり
決断
するな
Đừng quyết định ngay lập tức (đột ngột)
きりがない。
Điều này sẽ không bao giờ kết thúc.
彼
はきりきり911
番
に
電話
した
Anh ấy đã gọi đến số 911 ngay lập tức
夏
は
食物
がきりきり
Mùa hè thức ăn ê hề, lúc nào cũng có sẵn .