Kết quả tra cứu mẫu câu của きんじつてん
君
の
喫煙
を
禁
じる。
Tôi cấm bạn hút thuốc.
公
での
喫煙
を
禁
じる
Cấm hút thuốc ở nơi công cộng .
危険物
の
機内持
ち
込
みを
禁
じる
Cấm mang hàng hóa nguy hiểm (vật chất nguy hiểm, vật dễ cháy nổ, hàng dễ cháy nổ) lên máy bay