Kết quả tra cứu mẫu câu của き裂
紙
を
引
き
裂
く
Xé rách tờ giấy
彼女
は
手紙
を
引
き
裂
いた。
Cô ấy xé lá thư.
仕事上
の
関係
を
引
き
裂
く
Phá vỡ mối quan hệ trong công việc
私
は
紙
を
粉々
に
引
き
裂
いた。
Tôi xé tờ giấy thành nhiều mảnh.