Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎこちない
ぎこちない
言
い
訳
Lý do (lời xin lỗi) vụng về
ぎこちない
笑
いをした
店員
が
答
えた。
Nam nhân viên nhếch mép đáp.
とてもぎこちない
感
じがした。
Tôi cảm thấy rất khó xử.
彼
は
動作
がぎこちない。
Anh ấy lúng túng trong các động tác của mình.