Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎぜん
偽善
は
嫌
いだ。
Tôi ghét đạo đức giả.
偽善者
の
正体
を
暴
く
Phơi bày (vạch trần) kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)
彼
は
偽善者
だと
思
う
Tôi nghĩ hắn ta là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa)
毛皮
をまとう
菜食主義者
は
偽善者
だ
Kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa) .