Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎっくり腰
ぎっくり
腰
になる
Bị trật đốt sống
ぎっくり
腰
なのです。
Tôi có một cái lưng căng thẳng.
ぎっくり
腰
になっちゃったよ!
身動
きが
取
れない
Tôi vừa bị trẹo chân (trật mắt cá chân). Không thể đi được .
ゴルフ
の
練習中
にぎっくり
腰
をやる
Bị trẹo chân khi đang chơi gôn