Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎょっと
ぎょっとして
飛
び
上
がる。
Tôi thanh xuân với một khởi đầu.
驚
いてぎょっとする。
Tôi ngạc nhiên bắt đầu.
私
は
雷鳴
にぎょっとした。
Tôi sửng sốt trước một tiếng sét ái tình.
その
光景
を
見
てぎょっとした。
Tôi đã hoảng sợ khi nhìn thấy cảnh này.