Kết quả tra cứu mẫu câu của くしゃみ
くしゃみが
出
て
止
まりません。
Tôi không thể ngừng hắt hơi.
くしゃみが
出
そう
・・・ティッシュ
ちょうだい。
Tôi nghĩ tôi sẽ hắt hơi ... Đưa cho tôi một chiếc khăn giấy.
よくくしゃみが
出
ます。
Tôi hắt hơi rất nhiều.
彼
のくしゃみが
私達
の
会話
の
邪魔
をした。
Cuộc trò chuyện của chúng tôi bị gián đoạn bởi những cái hắt hơi của anh ấy.