Kết quả tra cứu mẫu câu của くちぞえ
口添
えしてね。
Hãy đặt theo cách này.
先生
が
口添
えをしてくれた。
Giáo viên của tôi đã đặt một từ tốt cho tôi.
彼
は
私
のために
口添
えをしてくれた。
Anh ấy đã dành những lời tốt đẹp cho tôi.
彼女
は
彼
のために
口添
えした。
Cô đã lên tiếng thay anh.