Kết quả tra cứu mẫu câu của くつろぎ
そこではくつろぐ
暇
がなかった。
Tôi không có cơ hội để thư giãn ở đó.
ゆったり
座
ってくつろぐ
Ngồi thong dong và nghỉ ngơi
お
風呂
にはいるとくつろぐね。
Đi tắm khiến tôi thư giãn.
ちょっと
外
に
出掛
けてくつろぐ
Thư giãn bằng cách đi ra ngoài một chút