Kết quả tra cứu mẫu câu của くよくよするなよ
過去
のことをくよくよするな。
Đừng lo lắng về quá khứ.
小
さなことでくよくよするな。
Đừng rắc rối về những điều nhỏ nhặt.
過去
の
過
ちをくよくよする
Dằn vặt về lỗi lầm trong quá khứ
そんなささいな
問題
にくよくよするなよ。
Đừng lo lắng về một vấn đề tầm thường như vậy.