Kết quả tra cứu mẫu câu của ぐしゃぐしゃ
風
が
強
すぎて、
髪
の
毛
がぐしゃぐしゃになっちゃった。
Tóc tôi rối bời vì gió rất mạnh.
雨
がひどく
降
ったので
グラウンド
はぐしゃぐしゃだ。
Trời mưa to nên sân chơi lầy lội.
ダンプカー
と
正面衝突
した
タクシー
はぐしゃぐしゃになった。
Chiếc taxi va chạm trực diện với một xe ben, nát bét.