Kết quả tra cứu mẫu câu của ぐるぐる
犬
はぐるぐる
駆
け
回
った。
Con chó chạy loanh quanh.
こまはぐるぐる
回転
した。
Đầu đi xung quanh và xung quanh.
車輪
はぐるぐる
回
った。
Các bánh xe quay xung quanh.
葉
が
空中
でぐるぐる
回
っていた。
Những chiếc lá quay cuồng trong không khí.