Kết quả tra cứu mẫu câu của けり
(
人
)をけり
殺
す
Đá chết ai đó .
(
人
)から
パス
を
受
け
ゴール左隅
にけり
込
む
Nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn .
トム
は
ドア
を
蹴
り
開
けた。
Tom đá tung cánh cửa.