Kết quả tra cứu mẫu câu của けれども
彼
は
若
いけれども
経験
がある。
Anh ấy còn trẻ, nhưng dày dặn kinh nghiệm.
彼
は
若
いけれども、
決
して
時間
を
無駄
にしない。
Dù còn trẻ nhưng anh ấy không bao giờ lãng phí thời gian.
彼
は
若
いけれども、その
仕事
に
耐
えうる。
Tuổi trẻ như anh ấy, anh ấy bằng cả nhiệm vụ.
疲
れていたけれども、
彼女
は
働
き
続
けました。
Dù mệt nhưng cô vẫn tiếp tục làm việc.