Kết quả tra cứu mẫu câu của けんこうてき
健康的
な
外観
Dáng vẻ mạnh khỏe
学校
は
健康的
な
環境
に
位置
している。
Trường nằm trong môi trường xung quanh lành mạnh.
ドライフルーツ
は
健康的
な
軽食
だ
Hoa quả khô là bữa ăn nhẹ tốt cho sức khoẻ
ホームクッキング
は
健康的
で
経済的
です。
Nấu ăn tại nhà vừa tốt cho sức khỏe vừa tiết kiệm.