Kết quả tra cứu mẫu câu của けんこうてき
健康的
な
外観
Dáng vẻ mạnh khỏe
学校
は
健康的
な
環境
に
位置
している。
Trường nằm trong môi trường xung quanh lành mạnh.
ドライフルーツ
は
健康的
な
軽食
だ
Hoa quả khô là bữa ăn nhẹ tốt cho sức khoẻ
海辺
の
空気
はきれいで
健康的
だ。
Không khí bên biển trong lành và tốt cho sức khỏe.