Kết quả tra cứu mẫu câu của けんしん
援軍
を
派遣
する
Cử quân tiếp viện
土壇場
で
棄権
する
Rút lui (bỏ cuộc) ở phút cuối
化粧室
の
鏡
で
自分
の
姿
を
点検
する
Kiểm tra dáng vẻ của mình bằng gương trong phòng trang điểm .
ガス
の
検針
をする
Kiểm định đồng hồ ga .