Kết quả tra cứu mẫu câu của けんもほろろ
けんもほろろの
評言
Những lời đánh giá cộc lốc (cụt lủn) .
彼
はけんもほろろな
返事
をした。
Anh ta trả lời cộc lốc cho tôi.
(
人
)にけんもほろろのあいさつをする
Chào ai một cách cộc lốc (cụt ngủn)
彼
は
彼女
の
頼
みをけんもほろろに
断
った。
Anh thẳng thừng từ chối những yêu cầu giúp đỡ của cô.